www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 26/05/2022
XSBTH - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
295902
Giải nhất
64309
Giải nhì
55803
Giải ba
68356
71983
Giải tư
24944
88944
25409
30133
69092
34391
64026
Giải năm
3606
Giải sáu
3496
4376
0980
Giải bảy
370
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,802,3,6,92
91 
0,926
0,3,833
42442
 50,6
0,2,5,7
9
6 
 70,6
 80,3
0291,2,6
 
Ngày: 19/05/2022
XSBTH - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
202181
Giải nhất
34235
Giải nhì
75438
Giải ba
15382
22515
Giải tư
74510
79909
36058
42941
09702
95023
15188
Giải năm
7267
Giải sáu
1438
4205
9800
Giải bảy
069
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,52,9
4,810,5
0,823
235,82
 41
02,1,358
 67,9
67 
32,5,881,2,8
0,69 
 
Ngày: 12/05/2022
XSBTH - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
923900
Giải nhất
91624
Giải nhì
88864
Giải ba
30891
27910
Giải tư
98347
72061
65049
56848
19194
15817
62464
Giải năm
0217
Giải sáu
9030
0392
7161
Giải bảy
753
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,5
62,910,72
924
530
2,62,947,8,9
053
 612,42
12,47 
48 
491,2,4
 
Ngày: 05/05/2022
XSBTH - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
335995
Giải nhất
51816
Giải nhì
69037
Giải ba
64431
63267
Giải tư
81292
98850
02014
51458
39029
51697
94793
Giải năm
9118
Giải sáu
2419
2546
0688
Giải bảy
518
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
314,6,82,9
929
931,7
140,6
950,8
1,467
3,6,97 
12,5,888
1,292,3,5,7
 
Ngày: 28/04/2022
XSBTH - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
063241
Giải nhất
71016
Giải nhì
30262
Giải ba
76106
90569
Giải tư
60844
87786
10952
01783
28380
34200
17953
Giải năm
3180
Giải sáu
4435
1115
2422
Giải bảy
860
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,6,8200,6
415,6,9
2,5,622
5,835
441,4
1,352,3
0,1,860,2,9
 7 
 802,3,6
1,69 
 
Ngày: 21/04/2022
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
192485
Giải nhất
85339
Giải nhì
37032
Giải ba
43364
41052
Giải tư
13654
38953
85564
22244
37615
89502
30193
Giải năm
4038
Giải sáu
5700
1733
5109
Giải bảy
840
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,9
 15
0,3,52 
3,5,932,3,8,9
4,5,6240,4
1,852,3,4,8
 642
 7 
3,585
0,393
 
Ngày: 14/04/2022
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
614226
Giải nhất
82001
Giải nhì
16714
Giải ba
41600
43236
Giải tư
44981
80391
32057
05524
72277
80438
48102
Giải năm
3500
Giải sáu
9972
4180
9775
Giải bảy
849
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
02,8002,1,2
0,8,914
0,724,6
 36,8
1,249
756,7
2,3,56 
5,772,5,7
380,1
491