www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 15/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
918227
Giải nhất
50760
Giải nhì
84773
Giải ba
11931
60846
Giải tư
88095
64260
13324
00610
26633
44668
12969
Giải năm
8689
Giải sáu
5821
2793
9588
Giải bảy
342
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,620 
2,310
421,4,7
32,7,931,32
242,6
95 
4602,8,9
273
6,888,9
6,893,5
 
Ngày: 08/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
528144
Giải nhất
64543
Giải nhì
95061
Giải ba
05902
78221
Giải tư
00899
64495
73554
62831
74899
56826
09682
Giải năm
6757
Giải sáu
5841
0703
0909
Giải bảy
980
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
802,3,9
2,3,4,61 
0,821,3,6
0,2,431
4,541,3,4
954,7
261
57 
 80,2
0,9295,92
 
Ngày: 01/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
627304
Giải nhất
07049
Giải nhì
76342
Giải ba
40685
31386
Giải tư
61753
85489
92756
80204
28750
08782
94199
Giải năm
4366
Giải sáu
4850
0701
8949
Giải bảy
903
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5201,3,42
01 
4,82 
0,53 
0242,92
8502,3,6,8
5,6,866
 7 
582,5,6,9
42,8,999
 
Ngày: 24/09/2020
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
231487
Giải nhất
64216
Giải nhì
55973
Giải ba
33539
15988
Giải tư
82667
91773
99868
71136
25591
50939
78536
Giải năm
5373
Giải sáu
5638
8198
1963
Giải bảy
679
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 0 
916
 2 
6,73362,8,92
 4 
 5 
1,32,963,7,8
6,8733,9
3,6,8,987,8
32,791,6,8
 
Ngày: 17/09/2020
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
245936
Giải nhất
77754
Giải nhì
47607
Giải ba
53441
99508
Giải tư
83261
74107
75614
96700
02755
58763
33981
Giải năm
6183
Giải sáu
3894
3902
3005
Giải bảy
313
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,5
72,8
4,6,813,4
02 
1,6,836
0,1,5,941
0,554,5
361,3
027 
081,3
 94
 
Ngày: 10/09/2020
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
188923
Giải nhất
98345
Giải nhì
23893
Giải ba
19656
40163
Giải tư
03259
66757
71879
94280
49298
36575
67430
Giải năm
2087
Giải sáu
1606
6297
2273
Giải bảy
706
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
3,8062
 1 
 23
2,6,7,930
 45
4,756,7,9
02,563
5,8,973,5,9
980,7,9
5,7,893,7,8
 
Ngày: 03/09/2020
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
201108
Giải nhất
79912
Giải nhì
91095
Giải ba
22210
92015
Giải tư
22126
26362
54473
91944
27922
32463
79174
Giải năm
9615
Giải sáu
0353
6559
5988
Giải bảy
959
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,2,52
1,2,622,6
5,6,73 
4,7,944
12,953,92
262,3
 73,4
0,888
5294,5