www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 15/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
573616
Giải nhất
67383
Giải nhì
48722
Giải ba
19668
36058
Giải tư
32506
63614
41387
45217
29917
52809
25625
Giải năm
1117
Giải sáu
1186
5564
9016
Giải bảy
426
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
 14,62,73,9
222,5,6
83 
1,64 
258
0,12,2,864,8
13,87 
5,683,6,7
0,19 
 
Ngày: 08/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
159921
Giải nhất
42129
Giải nhì
62022
Giải ba
71764
10845
Giải tư
67089
65962
40988
63974
49993
57876
00837
Giải năm
9324
Giải sáu
9611
9835
9844
Giải bảy
646
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211
2,621,2,4,9
935,72
2,4,6,744,5,6
3,45 
4,762,4
3274,6
888,9
2,893
 
Ngày: 01/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
582334
Giải nhất
37706
Giải nhì
39748
Giải ba
66180
80741
Giải tư
26474
37368
11218
14200
61401
22180
76203
Giải năm
7504
Giải sáu
4377
3155
2326
Giải bảy
028
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,1,3,4
6
0,418
 26,8
034
0,3,741,8
5,655
0,265,8
774,7
1,2,4,6802
 9 
 
Ngày: 24/09/2009
XSBTH - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
996914
Giải nhất
54276
Giải nhì
07424
Giải ba
69598
83113
Giải tư
65803
29021
93316
31276
81353
33964
71363
Giải năm
5909
Giải sáu
7488
5936
2866
Giải bảy
669
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
213,4,6
 21,4
0,1,5,636
1,2,64 
 53
1,3,62,7263,4,62,9
 762
8,988
0,698
 
Ngày: 17/09/2009
XSBTH - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
548206
Giải nhất
90026
Giải nhì
07058
Giải ba
85636
63582
Giải tư
83243
35697
60733
49408
85140
78546
97496
Giải năm
8396
Giải sáu
6301
1319
3945
Giải bảy
237
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
401,6,8
019
826
3,4,633,6,7
 40,3,5,6
458
0,2,3,4
92
63
3,97 
0,582
1962,7
 
Ngày: 10/09/2009
XSBTH - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
931988
Giải nhất
94521
Giải nhì
91948
Giải ba
04595
63852
Giải tư
29086
60871
05182
66071
48852
24895
72075
Giải năm
2517
Giải sáu
2100
7700
0982
Giải bảy
773
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
02002
2,7212,7
1,52,8221
73 
 48
7,92522
86 
1712,3,5
4,8822,6,8
 952
 
Ngày: 03/09/2009
XSBTH - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
515503
Giải nhất
65672
Giải nhì
00087
Giải ba
89631
77507
Giải tư
75061
89723
08598
15923
84944
41978
72155
Giải năm
4606
Giải sáu
3716
3519
2298
Giải bảy
911
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7,8
1,3,611,6,9
7232
0,2231
444
555
0,161
0,872,8
0,7,9287
1982