www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 06/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
456237
Giải nhất
49893
Giải nhì
82524
Giải ba
85777
48792
Giải tư
44669
54994
92112
18257
76717
54039
09474
Giải năm
8738
Giải sáu
6537
4085
7728
Giải bảy
482
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,7
1,8,924,8
930,72,8,9
2,7,94 
857
 69
1,32,5,774,7
2,382,5
3,692,3,4
 
Ngày: 29/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
200611
Giải nhất
90998
Giải nhì
46979
Giải ba
41349
72956
Giải tư
63585
07683
53096
63567
93920
44065
00537
Giải năm
0115
Giải sáu
5737
6633
5182
Giải bảy
914
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
20 
111,4,5
820
3,6,833,72
149
1,6,856
5,963,5,7
32,679
982,3,5
4,796,8
 
Ngày: 22/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
734949
Giải nhất
33944
Giải nhì
04070
Giải ba
84443
71484
Giải tư
04771
65767
27214
52345
73108
07755
50637
Giải năm
2990
Giải sáu
8799
2069
8725
Giải bảy
175
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
7,908
713,4
 25
1,437
1,4,843,4,5,9
2,4,5,755
 67,9
3,670,1,5
084
4,6,990,9
 
Ngày: 15/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
323937
Giải nhất
83340
Giải nhì
92921
Giải ba
53024
67548
Giải tư
90711
02827
84429
74138
55439
42296
06798
Giải năm
9968
Giải sáu
3953
2779
9225
Giải bảy
313
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,211,3
 21,4,5,7
9
1,537,8,9
240,8
253
968
2,379
3,4,6,989
2,3,7,896,8
 
Ngày: 08/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
436521
Giải nhất
36358
Giải nhì
81919
Giải ba
33102
74140
Giải tư
32581
61727
76445
03649
91757
63610
90590
Giải năm
8340
Giải sáu
0158
9786
1741
Giải bảy
333
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,42,902
2,4,810,9
021,7
333
 402,1,5,9
457,82
869
2,57 
5281,6
1,4,690
 
Ngày: 01/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
637885
Giải nhất
77420
Giải nhì
57503
Giải ba
97619
10935
Giải tư
22903
47327
49881
30983
32240
49776
94325
Giải năm
7080
Giải sáu
7142
8827
1470
Giải bảy
656
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,8032
818,9
420,5,72
02,835
 40,2
2,3,856
5,76 
2270,6
180,1,3,5
19 
 
Ngày: 25/08/2022
XSBTH - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
907382
Giải nhất
50751
Giải nhì
59070
Giải ba
19125
72738
Giải tư
98860
42744
17655
19458
46830
88963
49880
Giải năm
1464
Giải sáu
0824
6838
4563
Giải bảy
299
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,80 
51 
824,5
6230,82
2,4,644
2,5,951,5,8
 60,32,4
 70
32,580,2
995,9