www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 03/02/2022
XSBTH - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
659069
Giải nhất
95579
Giải nhì
77118
Giải ba
29344
34053
Giải tư
84781
77246
40265
36300
75939
09521
15775
Giải năm
0490
Giải sáu
8981
5824
5492
Giải bảy
927
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,900
2,8218
921,4,7
539
2,444,6
6,753,8
465,9
275,9
1,5812
3,6,790,2
 
Ngày: 27/01/2022
XSBTH - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
898853
Giải nhất
51861
Giải nhì
30231
Giải ba
03145
35492
Giải tư
33432
32320
35136
10888
13864
07692
68994
Giải năm
4414
Giải sáu
8843
1703
7365
Giải bảy
822
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
203
3,614
2,3,9220,2
0,4,531,2,6
1,6,943,5
4,653
361,4,5
777
888
 922,4
 
Ngày: 20/01/2022
XSBTH - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
257857
Giải nhất
66920
Giải nhì
99142
Giải ba
46039
38859
Giải tư
80792
23136
37392
78283
88117
08937
02981
Giải năm
6064
Giải sáu
4316
2058
6327
Giải bảy
260
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
816,7
4,9220,7
7,836,7,9
642
 57,8,9
1,360,4
1,2,3,573
581,3
3,5922
 
Ngày: 13/01/2022
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
975162
Giải nhất
57726
Giải nhì
47395
Giải ba
84356
42540
Giải tư
93112
88283
74546
59335
75049
39493
06509
Giải năm
8630
Giải sáu
1121
6475
3490
Giải bảy
794
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
3,4,909
212
1,621,6
8,930,5
940,6,9
3,5,7,955,6
2,4,562
 75
 83
0,490,3,4,5
 
Ngày: 06/01/2022
XSBTH - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
224022
Giải nhất
77671
Giải nhì
83828
Giải ba
88512
77346
Giải tư
27866
00063
53648
58608
77803
79185
09804
Giải năm
7827
Giải sáu
2293
7572
5840
Giải bảy
047
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403,4,8
712
1,2,722,7,8
0,6,93 
040,6,7,8
6,85 
4,663,5,6
2,471,2
0,2,485
 93
 
Ngày: 30/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
196175
Giải nhất
00040
Giải nhì
41332
Giải ba
02571
12940
Giải tư
19644
81929
30022
43743
55173
75972
26071
Giải năm
4387
Giải sáu
0371
4591
5358
Giải bảy
943
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,420 
73,91 
2,3,722,9
42,730,2
4402,32,4
758
 6 
8713,2,3,5
587
291
 
Ngày: 23/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
019919
Giải nhất
48943
Giải nhì
06793
Giải ba
39907
99716
Giải tư
48168
59697
06699
25225
73930
80132
47843
Giải năm
1820
Giải sáu
8820
8014
7533
Giải bảy
001
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
22,301,7
014,6,9
3202,5,9
3,42,930,2,3
1432
25 
168
0,97 
68 
1,2,993,7,9