www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 11/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K2-N23
Giải ĐB
868753
Giải nhất
00047
Giải nhì
97936
Giải ba
68734
90578
Giải tư
42657
01630
15883
55028
76944
53382
21745
Giải năm
2129
Giải sáu
0759
7377
2600
Giải bảy
729
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,300
 1 
828,92
5,830,4,6
3,444,5,7
4,753,7,9
36 
4,5,775,7,8
2,782,3
22,59 
 
Ngày: 04/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K1-N23
Giải ĐB
988623
Giải nhất
13421
Giải nhì
70590
Giải ba
47211
49794
Giải tư
35912
60709
53978
13189
56999
85240
13264
Giải năm
2326
Giải sáu
1524
2854
1523
Giải bảy
207
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,907,9
1,211,2
121,32,4,6
223 
2,5,6,940
854
264
078
785,9
0,8,990,4,9
 
Ngày: 25/02/2023
XSBP - Loại vé: 2K4-N23
Giải ĐB
106038
Giải nhất
19767
Giải nhì
26793
Giải ba
07287
80118
Giải tư
07531
99475
73265
03831
59733
47748
01856
Giải năm
4606
Giải sáu
7143
4629
4304
Giải bảy
360
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
604,6
3218
 29
3,4,9312,3,8
0,443,4,8
6,756
0,560,5,7
6,875
1,3,487
293
 
Ngày: 18/02/2023
XSBP - Loại vé: 2K3-N23
Giải ĐB
942562
Giải nhất
96638
Giải nhì
57714
Giải ba
20244
46588
Giải tư
51154
14261
02247
51525
01478
58763
54159
Giải năm
0268
Giải sáu
1600
2216
9942
Giải bảy
510
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,100
610,4,6
4,625
638
1,4,542,4,7
2,954,9
161,2,3,8
478
3,6,7,888
595
 
Ngày: 11/02/2023
XSBP - Loại vé: 2K2-N23
Giải ĐB
301795
Giải nhất
59853
Giải nhì
43903
Giải ba
17247
40379
Giải tư
48960
31862
66246
30199
16346
70090
97272
Giải năm
2416
Giải sáu
4423
6651
1344
Giải bảy
701
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,901,32
0,516
6,723
02,2,53 
444,62,7
951,3
1,4260,2
472,9
 8 
7,990,5,9
 
Ngày: 04/02/2023
XSBP - Loại vé: 2K1-N23
Giải ĐB
444500
Giải nhất
47282
Giải nhì
10717
Giải ba
41048
29323
Giải tư
63329
79167
84351
83305
09420
13776
96550
Giải năm
9644
Giải sáu
5670
4579
0515
Giải bảy
211
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,700,5
1,511,5,7
820,3,9
23 
444,8
0,150,1
767
1,670,6,92
482
2,729 
 
Ngày: 28/01/2023
XSBP - Loại vé: 1K4-N23
Giải ĐB
235543
Giải nhất
54513
Giải nhì
59464
Giải ba
40916
08841
Giải tư
79028
93166
44290
80417
44709
45320
81656
Giải năm
5894
Giải sáu
3650
7938
1263
Giải bảy
665
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,5,909
413,6,7
 20,8
1,4,638
6,941,3
650,6
1,5,663,4,5,6
8
17 
2,3,68 
090,4