www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 08/10/2022
XSBP - Loại vé: 10K2-N22
Giải ĐB
722368
Giải nhất
66515
Giải nhì
96987
Giải ba
20772
50435
Giải tư
90173
67730
09338
99712
66142
56671
55149
Giải năm
5104
Giải sáu
0911
7288
9533
Giải bảy
259
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
304,9
1,711,2,5
1,4,72 
3,730,3,5,8
042,9
1,359
 68
871,2,3
3,6,887,8
0,4,59 
 
Ngày: 01/10/2022
XSBP - Loại vé: 10K1-N22
Giải ĐB
046224
Giải nhất
02393
Giải nhì
91296
Giải ba
98797
85390
Giải tư
87907
62061
33668
32792
32059
34408
74607
Giải năm
8966
Giải sáu
3981
0638
1618
Giải bảy
987
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
9072,8
6,818
924
934,8
2,34 
 59
6,961,6,8
02,8,97 
0,1,3,681,7
590,2,3,6
7
 
Ngày: 24/09/2022
XSBP - Loại vé: 9K4-N22
Giải ĐB
255873
Giải nhất
57417
Giải nhì
15320
Giải ba
29230
28638
Giải tư
05677
23667
05229
03050
42889
59152
75740
Giải năm
8652
Giải sáu
0940
9814
7751
Giải bảy
235
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,3,42,50 
5,914,7
5220,9
730,5,8
1402
350,1,22
 67
1,6,773,7
389
2,891
 
Ngày: 17/09/2022
XSBP - Loại vé: 9K3-N22
Giải ĐB
250607
Giải nhất
18399
Giải nhì
66964
Giải ba
11682
71256
Giải tư
07181
36705
81107
74060
36127
98909
80348
Giải năm
5163
Giải sáu
2030
6177
2859
Giải bảy
119
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,605,72,9
819
827
6230
648
056,9
560,32,4
02,2,777
481,2
0,1,5,999
 
Ngày: 10/09/2022
XSBP - Loại vé: 9K2-N22
Giải ĐB
325399
Giải nhất
92046
Giải nhì
64611
Giải ba
56332
37850
Giải tư
46331
20844
45981
37225
40867
45995
39611
Giải năm
1772
Giải sáu
3999
6383
6750
Giải bảy
931
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,520 
12,32,8112
3,720,5
8312,2
444,6
2,9502
467
672
 81,3
9295,92
 
Ngày: 03/09/2022
XSBP - Loại vé: 9K1-N22
Giải ĐB
715083
Giải nhất
66825
Giải nhì
79189
Giải ba
70078
99975
Giải tư
03279
96600
88961
86461
56153
17158
43310
Giải năm
4755
Giải sáu
9989
1862
4484
Giải bảy
724
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,100
6210
624,5
5,8,93 
2,84 
2,5,753,5,8
 612,2
 75,8,9
5,783,4,92
7,8293
 
Ngày: 27/08/2022
XSBP - Loại vé: 8K4-N22
Giải ĐB
268585
Giải nhất
84728
Giải nhì
19753
Giải ba
28958
19230
Giải tư
68285
90041
24119
19509
00507
30614
30183
Giải năm
8613
Giải sáu
6814
7544
4579
Giải bảy
238
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
307,9
413,42,6,9
 28
1,5,830,8
12,441,4
8253,8
16 
079
2,3,583,52
0,1,79