www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 27/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K4
Giải ĐB
643871
Giải nhất
30910
Giải nhì
39480
Giải ba
92365
32671
Giải tư
55253
35512
13090
55094
80945
32165
33243
Giải năm
5202
Giải sáu
1063
3196
3739
Giải bảy
541
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902
4,7210,2,7
0,12 
4,5,639
941,3,5
4,6253
963,52
1712
 80
390,4,6
 
Ngày: 20/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
924751
Giải nhất
34410
Giải nhì
35094
Giải ba
87215
14318
Giải tư
12103
81856
79557
23338
38220
17739
13570
Giải năm
6546
Giải sáu
2067
8764
0993
Giải bảy
564
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,2,703
510,5,8
 20
0,938,9
5,62,946
151,4,6,7
4,5642,7
5,670
1,38 
393,4
 
Ngày: 13/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K2
Giải ĐB
750091
Giải nhất
46324
Giải nhì
41713
Giải ba
70064
79340
Giải tư
91754
42127
49861
50726
55158
28561
52470
Giải năm
3714
Giải sáu
5174
7589
8763
Giải bảy
964
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
62,913,4,8
 24,6,7
1,63 
1,2,5,62
7
40
 54,8
2612,3,42
270,4
1,589
891
 
Ngày: 06/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K1
Giải ĐB
651648
Giải nhất
83313
Giải nhì
09530
Giải ba
42449
58320
Giải tư
80307
51394
30501
66420
26740
11375
61960
Giải năm
6002
Giải sáu
0466
2833
1038
Giải bảy
564
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
22,3,4,601,2,7
013
0202
1,330,3,8
6,8,940,8,9
75 
660,4,6
075
3,484
494
 
Ngày: 29/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K5
Giải ĐB
519095
Giải nhất
00404
Giải nhì
15550
Giải ba
16864
60323
Giải tư
23955
77215
65121
31602
81337
29749
12915
Giải năm
3298
Giải sáu
1570
4652
5476
Giải bảy
922
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,702,4
2152
0,2,521,2,3
237
0,649
12,5,950,2,5
764
3,870,6
987
495,8
 
Ngày: 22/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
700495
Giải nhất
65232
Giải nhì
84163
Giải ba
23242
40085
Giải tư
39632
29121
68477
31420
79125
15285
07211
Giải năm
4688
Giải sáu
5426
0023
4578
Giải bảy
840
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
1,2211
32,420,12,3,5
6
2,6322
 40,2
2,82,95 
263
777,8
7,8852,8
 95
 
Ngày: 15/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K3
Giải ĐB
194497
Giải nhất
09753
Giải nhì
65034
Giải ba
32599
38082
Giải tư
86428
09253
96285
24763
67897
51520
94300
Giải năm
9445
Giải sáu
9996
8009
5391
Giải bảy
931
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
3,4,91 
820,8
52,631,4
341,5
4,8532
963
927 
282,5
0,991,6,72,9