|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84973 |
Giải nhất |
11340 |
Giải nhì |
55898 65205 |
Giải ba |
44074 72024 31906 78094 18347 04587 |
Giải tư |
8224 8248 4179 5037 |
Giải năm |
1446 2305 8904 1024 5484 7028 |
Giải sáu |
382 629 315 |
Giải bảy |
20 22 85 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,52,6 | | 1 | 5 | 2,8 | 2 | 0,2,43,8 9 | 7 | 3 | 7 | 0,23,7,8 9 | 4 | 0,6,7,8 | 02,1,8 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | | 3,4,8 | 7 | 3,4,9 | 2,4,5,9 | 8 | 2,4,5,7 | 2,7 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66462 |
Giải nhất |
57952 |
Giải nhì |
70666 11531 |
Giải ba |
86385 48625 32580 03600 59619 08672 |
Giải tư |
1364 4766 0978 4287 |
Giải năm |
9605 2557 5219 8971 9906 2307 |
Giải sáu |
168 685 209 |
Giải bảy |
09 53 37 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5,6 7,92 | 3,7 | 1 | 92 | 5,6,7 | 2 | 5 | 0,5 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | | 0,2,82 | 5 | 2,3,7 | 0,62 | 6 | 2,4,62,8 | 0,3,5,8 | 7 | 1,2,8 | 6,7 | 8 | 0,52,7 | 02,12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91262 |
Giải nhất |
99653 |
Giải nhì |
99781 82464 |
Giải ba |
16076 25657 74751 56564 70883 66860 |
Giải tư |
2246 6917 4812 8845 |
Giải năm |
1225 9199 9469 3487 3800 5624 |
Giải sáu |
032 980 120 |
Giải bảy |
64 01 62 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,8 | 0 | 0,1 | 0,5,8 | 1 | 2,3,7 | 1,3,62 | 2 | 0,4,5 | 1,5,8 | 3 | 2 | 2,63 | 4 | 5,6 | 2,4 | 5 | 1,3,7 | 4,7 | 6 | 0,22,43,9 | 1,5,8 | 7 | 6 | | 8 | 0,1,3,7 | 6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84383 |
Giải nhất |
00519 |
Giải nhì |
71994 32263 |
Giải ba |
66700 73628 95215 11046 51707 95306 |
Giải tư |
6933 9787 5330 2468 |
Giải năm |
0882 6285 9847 3921 1280 6334 |
Giải sáu |
035 212 586 |
Giải bảy |
39 13 91 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0,6,7 | 2,9 | 1 | 2,3,5,9 | 1,8 | 2 | 1,8 | 1,3,6,8 | 3 | 0,3,4,5 9 | 3,9 | 4 | 6,7 | 1,3,8 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 3,8 | 0,4,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 0,2,3,5 6,7 | 1,3 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19639 |
Giải nhất |
37249 |
Giải nhì |
36528 00477 |
Giải ba |
54811 95047 84099 66762 85752 13946 |
Giải tư |
9886 4047 5265 5763 |
Giải năm |
4020 3383 6578 4687 3837 0255 |
Giải sáu |
475 866 708 |
Giải bảy |
22 70 24 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5,6 | 2 | 0,2,4,8 | 6,8 | 3 | 7,9 | 2 | 4 | 6,72,9 | 1,5,6,7 | 5 | 2,5 | 4,6,8 | 6 | 2,3,5,6 | 3,42,7,8 | 7 | 0,5,7,8 | 0,2,7 | 8 | 3,6,7 | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63583 |
Giải nhất |
03111 |
Giải nhì |
24814 58420 |
Giải ba |
74583 22833 81946 29657 42065 19415 |
Giải tư |
1727 4464 0711 0644 |
Giải năm |
6844 7571 2856 8329 0669 1834 |
Giải sáu |
466 797 479 |
Giải bảy |
88 92 96 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,4,5 | 9 | 2 | 0,7,9 | 3,82 | 3 | 3,4 | 1,3,42,6 | 4 | 42,6 | 1,62 | 5 | 6,7 | 4,5,6,9 | 6 | 4,52,6,9 | 2,5,9 | 7 | 1,9 | 8 | 8 | 32,8 | 2,6,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86960 |
Giải nhất |
90511 |
Giải nhì |
02920 21886 |
Giải ba |
16965 69377 25911 80025 64453 55522 |
Giải tư |
9834 9223 1964 2361 |
Giải năm |
0586 7138 8229 7402 7814 0451 |
Giải sáu |
994 125 277 |
Giải bảy |
52 02 36 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 22 | 12,5,6 | 1 | 12,2,4 | 02,1,2,5 | 2 | 0,2,3,52 9 | 2,5 | 3 | 4,6,8 | 1,3,6,9 | 4 | | 22,6 | 5 | 1,2,3 | 3,82 | 6 | 0,1,4,5 | 72 | 7 | 72 | 3 | 8 | 62 | 2 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|