|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
97586 |
Giải nhì |
07410 09400 |
Giải ba |
78974 80087 98234 50122 95193 72702 |
Giải tư |
8341 8039 6349 6854 |
Giải năm |
6021 0444 8026 1924 3707 7390 |
Giải sáu |
736 048 477 |
Giải bảy |
59 60 36 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 9 | 0 | 0,2,7 | 2,4 | 1 | 0 | 0,2 | 2 | 1,2,4,6 | 9 | 3 | 4,62,9 | 2,3,4,5 7 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 4,9 | 2,32,8 | 6 | 0,8 | 0,7,8 | 7 | 0,4,7 | 4,6 | 8 | 6,7 | 3,4,5 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06061 |
Giải nhất |
25107 |
Giải nhì |
27584 07200 |
Giải ba |
93971 09385 60922 08496 43909 40195 |
Giải tư |
9654 0652 2454 4153 |
Giải năm |
9486 4083 2648 9492 9432 8484 |
Giải sáu |
529 198 999 |
Giải bảy |
94 32 28 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 6,7 | 1 | | 2,32,5,9 | 2 | 2,3,8,9 | 2,5,8 | 3 | 22 | 52,82,9 | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 2,3,42 | 8,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 1 | 2,4,9 | 8 | 3,42,5,6 | 0,2,9 | 9 | 2,4,5,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65809 |
Giải nhất |
77249 |
Giải nhì |
83626 36325 |
Giải ba |
98438 39040 98552 57856 50749 20247 |
Giải tư |
4537 8155 2788 3403 |
Giải năm |
5754 9336 9853 3626 8571 5300 |
Giải sáu |
156 256 196 |
Giải bảy |
44 40 37 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,1,3,9 | 0,7 | 1 | | 5 | 2 | 5,62 | 0,5 | 3 | 6,72,8 | 4,5 | 4 | 02,4,7,92 | 2,5 | 5 | 2,3,4,5 63 | 22,3,53,9 | 6 | | 32,4 | 7 | 1 | 3,8 | 8 | 8 | 0,42 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53633 |
Giải nhất |
52554 |
Giải nhì |
97178 01722 |
Giải ba |
59948 32429 22845 58583 74261 93895 |
Giải tư |
7976 8458 3557 1953 |
Giải năm |
6878 7116 8483 6999 0810 5275 |
Giải sáu |
809 992 158 |
Giải bảy |
19 97 96 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 0,6,9 | 2,9 | 2 | 2,9 | 3,5,82 | 3 | 3 | 5 | 4 | 5,8 | 4,7,9 | 5 | 3,4,7,82 | 1,7,9 | 6 | 1 | 0,5,9 | 7 | 5,6,82 | 4,52,72 | 8 | 32 | 0,1,2,9 | 9 | 2,5,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06128 |
Giải nhất |
54970 |
Giải nhì |
35589 62284 |
Giải ba |
29361 24921 33152 98977 39197 97637 |
Giải tư |
3915 6854 3392 8402 |
Giải năm |
7169 7614 7313 6209 6880 6728 |
Giải sáu |
006 648 135 |
Giải bảy |
38 32 89 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,6,9 | 2,6 | 1 | 3,4,5 | 0,3,5,9 | 2 | 1,82 | 1 | 3 | 2,5,7,8 | 1,5,8 | 4 | 8 | 1,3 | 5 | 2,4 | 0,8 | 6 | 1,9 | 3,7,9 | 7 | 0,7 | 22,3,4 | 8 | 0,4,6,92 | 0,6,82 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86045 |
Giải nhất |
14628 |
Giải nhì |
41358 21788 |
Giải ba |
90285 90236 11656 32906 99320 58803 |
Giải tư |
3846 3315 5369 9276 |
Giải năm |
5501 3791 1826 9826 3857 0571 |
Giải sáu |
327 513 283 |
Giải bảy |
45 60 06 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,32,62 | 0,7,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 0,62,7,8 | 02,1,8 | 3 | 6 | | 4 | 52,6 | 1,42,8 | 5 | 6,7,8 | 02,22,3,4 5,7 | 6 | 0,9 | 2,5 | 7 | 1,6 | 2,5,8 | 8 | 3,5,8 | 6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18983 |
Giải nhất |
01478 |
Giải nhì |
52402 41940 |
Giải ba |
82187 03210 35011 93575 65669 33368 |
Giải tư |
3237 9358 5621 9685 |
Giải năm |
4973 0721 3348 1611 6331 2723 |
Giải sáu |
224 245 082 |
Giải bảy |
31 16 59 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 12,22,32 | 1 | 0,12,6 | 0,8 | 2 | 12,3,4 | 2,7,8 | 3 | 12,7 | 2 | 4 | 0,5,7,8 | 4,7,8 | 5 | 8,9 | 1 | 6 | 8,9 | 3,4,8 | 7 | 3,5,8 | 4,5,6,7 | 8 | 2,3,5,7 | 5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|