|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
11ED-8ED-4ED-3ED-5ED-15ED
|
Giải ĐB |
48513 |
Giải nhất |
77453 |
Giải nhì |
43477 35472 |
Giải ba |
72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
Giải tư |
5139 6572 1289 1522 |
Giải năm |
1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
Giải sáu |
771 354 693 |
Giải bảy |
15 03 78 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 3,4 | 72 | 1 | 3,5,7 | 22,4,72 | 2 | 22 | 0,1,3,5 9 | 3 | 02,3,9 | 0,5 | 4 | 2,9 | 1,6,7 | 5 | 3,4 | | 6 | 5,7 | 1,6,7 | 7 | 12,22,5,7 8 | 7 | 8 | 92 | 3,4,82 | 9 | 3 |
|
20EN-19EN-4EN-16EN-15EN-8EN-17EN-11EN
|
Giải ĐB |
75140 |
Giải nhất |
16674 |
Giải nhì |
26182 65386 |
Giải ba |
20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
Giải tư |
9561 8879 5035 9376 |
Giải năm |
9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
Giải sáu |
818 873 697 |
Giải bảy |
19 73 22 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | 3,6 | 1 | 82,9 | 2,3,8 | 2 | 2 | 72 | 3 | 1,2,5,8 | 52,72,9 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | 42 | 7,8 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 32,42,6,7 8,9 | 0,12,3,7 | 8 | 2,6 | 1,6,7 | 9 | 4,7 |
|
13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV
|
Giải ĐB |
74906 |
Giải nhất |
76418 |
Giải nhì |
31723 37024 |
Giải ba |
43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
Giải tư |
3982 4919 7233 1669 |
Giải năm |
8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
Giải sáu |
292 744 224 |
Giải bảy |
49 50 83 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 63 | 8 | 1 | 8,9 | 5,8,9 | 2 | 3,42 | 2,3,8 | 3 | 3,9 | 22,42,6 | 4 | 42,9 | 5 | 5 | 0,2,5,6 9 | 03,5,7 | 6 | 0,4,9 | | 7 | 6,9 | 1 | 8 | 1,2,3 | 1,3,4,5 6,7 | 9 | 2 |
|
10DE-4DE-6DE-7DE-2DE-14DE
|
Giải ĐB |
46935 |
Giải nhất |
76071 |
Giải nhì |
08866 77999 |
Giải ba |
28854 16105 81240 42422 16899 38673 |
Giải tư |
2965 5032 6805 8755 |
Giải năm |
7669 6117 1605 0743 6632 8420 |
Giải sáu |
025 442 188 |
Giải bảy |
74 03 68 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,53 | 7 | 1 | 7,9 | 2,32,4 | 2 | 0,2,5 | 0,4,7 | 3 | 22,5 | 5,7 | 4 | 0,2,3 | 03,2,3,5 6 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 5,6,8,9 | 1 | 7 | 1,3,4 | 6,8 | 8 | 8 | 1,6,92 | 9 | 92 |
|
11DN-13DN-12DN-2DN-14DN-10DN
|
Giải ĐB |
11965 |
Giải nhất |
48340 |
Giải nhì |
77981 34283 |
Giải ba |
25198 28417 98555 35125 75915 49548 |
Giải tư |
5721 6167 3394 9807 |
Giải năm |
0075 2558 0449 5144 4297 7563 |
Giải sáu |
916 246 131 |
Giải bảy |
15 53 13 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,3,8 | 1 | 3,52,6,7 | | 2 | 1,5 | 1,5,6,8 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,4,5,6 8,9 | 12,2,4,5 6,7 | 5 | 3,5,8 | 1,4 | 6 | 3,5,7 | 0,1,6,9 | 7 | 5 | 4,5,9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 4,7,8 |
|
8DV-15DV-19DV-2DV-17DV-18DV-13DV-4DV
|
Giải ĐB |
97315 |
Giải nhất |
81167 |
Giải nhì |
47695 84725 |
Giải ba |
05263 60101 20498 75273 12491 82219 |
Giải tư |
4966 4484 0217 4239 |
Giải năm |
8857 2298 2243 3618 2447 9836 |
Giải sáu |
451 827 547 |
Giải bảy |
06 96 43 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,5,9 | 1 | 5,7,8,9 | | 2 | 5,7 | 42,6,7 | 3 | 6,9 | 8 | 4 | 32,72 | 1,2,9 | 5 | 1,7 | 0,3,6,9 | 6 | 3,6,72 | 1,2,42,5 62 | 7 | 3 | 1,92 | 8 | 4 | 1,3 | 9 | 1,5,6,82 |
|
17CE-12CE-10CE-6CE-15CE-3CE-5CE-16CE
|
Giải ĐB |
91988 |
Giải nhất |
95219 |
Giải nhì |
44873 37375 |
Giải ba |
94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
Giải tư |
3144 7961 3132 6643 |
Giải năm |
7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
Giải sáu |
511 882 662 |
Giải bảy |
44 68 85 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 3,5 | 1,62,9 | 1 | 02,1,7,92 | 3,6,8 | 2 | 9 | 0,3,4,7 | 3 | 2,3,4 | 3,42,5 | 4 | 3,42 | 0,7,8 | 5 | 4 | | 6 | 12,2,8 | 1 | 7 | 0,3,5 | 6,8 | 8 | 2,5,8 | 12,2 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|