www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 12/02/2023
5MN-12MN-8MN-15MN-13MN-7MN
Giải ĐB
09841
Giải nhất
45011
Giải nhì
90809
72174
Giải ba
65283
75479
49179
37768
19980
20304
Giải tư
4317
8272
6686
8254
Giải năm
6216
2610
5272
7590
2067
7968
Giải sáu
343
444
603
Giải bảy
63
42
35
13
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,4,9
1,410,1,3,6
7
4,722 
0,1,4,6
8
35
0,4,5,741,2,3,4
354
1,863,7,82
1,6722,4,92
6280,3,6
0,7290
 
Ngày: 05/02/2023
12MV-20MV-15MV-3MV-16MV-9MV-13MV-8MV
Giải ĐB
06194
Giải nhất
41299
Giải nhì
35133
39473
Giải ba
40420
29343
31064
66278
59129
16617
Giải tư
7037
9260
2809
5294
Giải năm
7690
7727
6959
0095
1920
7180
Giải sáu
078
772
457
Giải bảy
85
74
31
79
ChụcSốĐ.Vị
22,6,8,909
317
7202,7,9
3,4,731,3,7
6,7,9243
8,957,9
 60,4
1,2,3,572,3,4,82
9
7280,5
0,2,5,7
9
90,42,5,9
 
Ngày: 29/01/2023
3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD
Giải ĐB
76479
Giải nhất
25766
Giải nhì
72194
11034
Giải ba
40098
29006
40715
61584
39911
24856
Giải tư
3454
3693
5723
7638
Giải năm
5842
0789
9534
0388
1327
2320
Giải sáu
134
548
571
Giải bảy
35
26
48
03
ChụcSốĐ.Vị
203,6
1,711,5
420,3,6,7
0,2,9343,5,8
33,5,8,942,82
1,354,6
0,2,5,666
271,9
3,42,8,984,8,9
7,893,4,8
 
Ngày: 15/01/2023
1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT
Giải ĐB
44221
Giải nhất
25945
Giải nhì
14590
57392
Giải ba
84792
14379
92716
86841
87280
96564
Giải tư
7401
4194
1991
5569
Giải năm
9333
9812
3708
3904
1078
2104
Giải sáu
938
566
749
Giải bảy
45
57
00
28
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,1,42,8
0,2,4,912,6
1,9221,8
333,8
02,6,941,52,9
4257
1,664,6,9
578,9
0,2,3,780
4,6,790,1,22,4
 
Ngày: 08/01/2023
2KB-3KB-11KB-5KB-4KB-8KB
Giải ĐB
20040
Giải nhất
76965
Giải nhì
00725
96045
Giải ba
24055
40269
79722
76857
77039
09960
Giải tư
0127
1158
7977
9924
Giải năm
8164
3677
6511
3395
2012
1538
Giải sáu
389
582
191
Giải bảy
84
73
61
44
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
1,6,911,2
1,2,822,4,5,7
738,9
2,4,6,840,4,5
2,4,5,6
9
55,7,8
 60,1,4,5
9
2,5,7273,72
3,582,4,9
3,6,891,5
 
Ngày: 01/01/2023
13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
Giải ĐB
16705
Giải nhất
76828
Giải nhì
65067
99229
Giải ba
37479
43231
85530
21742
26053
25473
Giải tư
4250
7737
3949
9814
Giải năm
2879
2534
0977
9752
0363
5688
Giải sáu
864
443
591
Giải bảy
59
47
96
67
ChụcSốĐ.Vị
3,505
3,914
4,528,9
4,5,6,730,1,4,7
1,3,642,3,7,9
050,2,3,9
963,4,72
3,4,62,773,7,92
2,888
2,4,5,7291,6
 
Ngày: 25/12/2022
5KT-2KT-12KT-11K-6KT-15KT
Giải ĐB
95636
Giải nhất
89842
Giải nhì
35227
93162
Giải ba
23542
10870
62151
15812
08979
22616
Giải tư
2113
0846
7111
8523
Giải năm
7438
7181
2406
9790
6235
1703
Giải sáu
396
458
974
Giải bảy
63
55
93
48
ChụcSốĐ.Vị
7,903,6
1,5,811,2,3,6
1,42,623,7
0,1,2,6
9
35,6,8
7422,6,8
3,551,5,8
0,1,3,4
9
62,3
270,4,9
3,4,581
790,3,6