www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 10/01/2021
2VS-10VS-14VS-8VS-4VS-9VS
Giải ĐB
48146
Giải nhất
63172
Giải nhì
06185
24165
Giải ba
21836
46147
12685
13714
82314
70690
Giải tư
7047
4115
7754
7409
Giải năm
1270
0970
5541
7163
0474
7764
Giải sáu
817
092
108
Giải bảy
54
95
68
29
ChụcSốĐ.Vị
72,908,9
4142,5,7
7,929
636
12,52,6,741,6,72
1,6,82,9542
3,463,4,5,8
1,42702,2,4
0,6852
0,290,2,5
 
Ngày: 03/01/2021
5UB-9UB-12UB-10UB-1UB-2UB
Giải ĐB
43132
Giải nhất
27110
Giải nhì
95760
90752
Giải ba
95706
88054
51171
53041
78424
18868
Giải tư
9618
9587
0840
0372
Giải năm
4852
3728
0060
4514
8855
5704
Giải sáu
597
493
131
Giải bảy
16
59
91
25
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6204,6
3,4,7,910,4,6,8
3,52,724,5,8
931,2
0,1,2,540,1
2,5522,4,5,9
0,1602,8
8,971,2
1,2,687
591,3,7
 
Ngày: 27/12/2020
14UK-1UK-15UK-8UK-5UK-3UK
Giải ĐB
85971
Giải nhất
38070
Giải nhì
13420
19315
Giải ba
58913
23797
93183
36666
13349
88594
Giải tư
2097
2008
9642
2051
Giải năm
0935
9415
6497
7309
8407
2197
Giải sáu
016
010
977
Giải bảy
31
33
58
19
ChụcSốĐ.Vị
1,2,707,8,9
3,5,710,3,52,6
9
420
1,3,831,3,5
942,9
12,351,8
1,666
0,7,9470,1,7
0,583
0,1,494,74
 
Ngày: 20/12/2020
5US-8US-13US-2US-12US-9US
Giải ĐB
45188
Giải nhất
02038
Giải nhì
01593
31090
Giải ba
39416
67469
08169
70710
86213
37845
Giải tư
6951
9038
2689
0139
Giải năm
1310
9794
5366
6911
7009
7620
Giải sáu
554
407
231
Giải bảy
25
00
89
26
ChụcSốĐ.Vị
0,12,2,900,7,9
1,3,5102,1,3,6
 20,5,6
1,931,82,9
5,945
2,451,4
1,2,666,92
07 
32,888,92
0,3,62,8290,3,4
 
Ngày: 13/12/2020
14TB-6TB-3TB-2TB-9TB-7TB
Giải ĐB
08528
Giải nhất
69066
Giải nhì
88086
18326
Giải ba
18299
12053
42049
25200
52540
17647
Giải tư
0835
9033
7698
7990
Giải năm
5082
2270
5139
0906
4787
6102
Giải sáu
858
462
963
Giải bảy
20
81
62
42
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,7
9
00,2,6
81 
0,4,62,820,6,8
3,5,633,5,9
 40,2,7,9
353,8
0,2,6,8622,3,6
4,870
2,5,981,2,6,7
3,4,990,8,9
 
Ngày: 06/12/2020
2TK-11TK-6TK-14TK-13TK-15TK
Giải ĐB
50553
Giải nhất
35489
Giải nhì
45561
95504
Giải ba
80468
22085
10754
92478
58050
03347
Giải tư
5432
5206
8469
8349
Giải năm
0303
6579
0268
1679
1116
4210
Giải sáu
403
084
205
Giải bảy
56
95
80
13
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8032,4,5,6
610,3,6
32 
02,1,532
0,5,847,9
0,8,950,3,4,6
0,1,561,82,9
478,92
62,780,4,5,9
4,6,72,895
 
Ngày: 29/11/2020
12TS-13TS-8TS-14TS-5TS-10TS
Giải ĐB
83669
Giải nhất
46822
Giải nhì
59811
96755
Giải ba
12854
77054
65439
59988
22305
41126
Giải tư
9285
8709
4697
5849
Giải năm
8056
1949
1582
4696
1372
5356
Giải sáu
530
252
518
Giải bảy
17
05
24
46
ChụcSốĐ.Vị
3052,9
111,7,8
2,5,7,822,4,6
 30,9
2,5246,92
02,5,852,42,5,62
2,4,52,969
1,972
1,882,5,8
0,3,42,696,7