www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 11/05/2020
Giải ĐB
02419
Giải nhất
49825
Giải nhì
45280
80176
Giải ba
84866
75055
75764
45699
77394
35548
Giải tư
1792
6805
0668
6836
Giải năm
5381
5016
1500
1149
6339
5095
Giải sáu
565
665
553
Giải bảy
97
43
73
95
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5
816,9
925
4,5,736,9
6,943,8,9
0,2,5,62
92
53,5
1,3,6,764,52,6,8
973,6
4,680,1
1,3,4,992,4,52,7
9
 
Ngày: 07/05/2020
Giải ĐB
83382
Giải nhất
20244
Giải nhì
47001
08910
Giải ba
32683
29556
81625
03936
06413
37934
Giải tư
3402
2471
1120
6427
Giải năm
0966
6992
6511
6017
4191
3660
Giải sáu
716
124
785
Giải bảy
16
78
79
08
ChụcSốĐ.Vị
1,2,601,2,8
0,1,7,910,1,3,62
7
0,8,920,4,5,7
1,834,6
2,3,444
2,856
12,3,5,660,6
1,271,8,9
0,782,3,5
791,2
 
Ngày: 04/05/2020
Giải ĐB
36662
Giải nhất
62017
Giải nhì
63184
55310
Giải ba
01889
14329
88948
49653
47179
12429
Giải tư
2993
4691
1201
6781
Giải năm
9622
9530
5708
1983
5310
4259
Giải sáu
567
622
767
Giải bảy
79
97
80
22
ChụcSốĐ.Vị
12,3,801,8
0,8,9102,7
23,6223,92
5,8,930
848
 53,9
 62,72
1,62,9792
0,480,1,3,4
9
22,5,72,891,3,7
 
Ngày: 30/04/2020
Giải ĐB
06702
Giải nhất
26083
Giải nhì
13622
41709
Giải ba
21105
07116
87934
85218
70692
00542
Giải tư
1871
8988
5555
7775
Giải năm
9361
1394
5433
0780
8923
5972
Giải sáu
945
995
032
Giải bảy
37
69
19
99
ChụcSốĐ.Vị
802,5,9
6,716,8,9
0,2,3,4
7,9
22,3
2,3,832,3,4,7
3,942,5
0,4,5,7
9
55
161,9
371,2,5
1,880,3,8
0,1,6,992,4,5,9
 
Ngày: 27/04/2020
Giải ĐB
77561
Giải nhất
86201
Giải nhì
33416
13287
Giải ba
40427
74012
19445
50825
50002
44156
Giải tư
8889
9173
7790
9358
Giải năm
0473
6488
5491
8777
7960
1618
Giải sáu
841
862
589
Giải bảy
21
91
28
58
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2
0,2,4,6
92
12,6,8
0,1,621,5,7,8
723 
 41,5
2,456,82
1,560,1,2
2,7,8732,7
1,2,52,887,8,92
8290,12
 
Ngày: 23/04/2020
Giải ĐB
54503
Giải nhất
52470
Giải nhì
22018
38528
Giải ba
21122
43403
38231
62794
44286
27608
Giải tư
5226
2490
8491
8209
Giải năm
9606
4762
9118
4523
7644
1846
Giải sáu
995
858
210
Giải bảy
32
03
81
08
ChụcSốĐ.Vị
1,7,9033,6,82,9
3,8,910,82
2,3,622,3,6,8
03,231,2
4,944,6
958
0,2,4,862
 70
02,12,2,581,6
090,1,4,5