www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 10/10/2019
Giải ĐB
44946
Giải nhất
42387
Giải nhì
29469
81886
Giải ba
03221
52983
98992
01917
13602
18974
Giải tư
3283
4309
4840
7724
Giải năm
1728
3204
2160
2005
1920
0759
Giải sáu
572
834
653
Giải bảy
81
30
29
42
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,602,4,5,9
2,817
0,4,7,920,1,4,8
9
5,8230,4
0,2,3,740,2,6
053,9
4,860,9
1,872,4
281,32,6,7
0,2,5,692
 
Ngày: 07/10/2019
Giải ĐB
94200
Giải nhất
05557
Giải nhì
44803
71106
Giải ba
88535
78799
20943
70764
28614
39888
Giải tư
5893
3865
1217
1589
Giải năm
8116
2975
2164
0247
2280
0295
Giải sáu
647
383
829
Giải bảy
54
24
74
85
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
 14,6,7
 24,9
0,4,8,935
1,2,5,62
7
43,72
3,6,7,8
9
54,7
0,1642,5
1,42,574,5
880,3,5,8
9
2,8,993,5,9
 
Ngày: 03/10/2019
Giải ĐB
17227
Giải nhất
10166
Giải nhì
42373
61482
Giải ba
48381
57254
84859
30619
30852
40327
Giải tư
3574
3825
4439
8107
Giải năm
2577
6161
3675
2328
5035
9901
Giải sáu
351
344
775
Giải bảy
59
67
14
92
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,5,6,814,9
5,8,925,72,8
735,9
1,4,5,744
2,3,7251,2,4,92
661,6,7
0,22,6,773,4,52,7
281,2
1,3,5292
 
Ngày: 30/09/2019
Giải ĐB
91964
Giải nhất
44486
Giải nhì
20614
37194
Giải ba
24720
23165
87427
05300
88699
85915
Giải tư
0395
3752
4346
5872
Giải năm
1675
5698
2798
3030
6336
1915
Giải sáu
557
981
969
Giải bảy
27
77
33
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300
1,811,4,52
5,720,72
330,3,6
1,6,946
12,6,7,952,7
3,4,864,5,9
22,5,772,5,7
9281,6
6,994,5,82,9
 
Ngày: 26/09/2019
Giải ĐB
83657
Giải nhất
83729
Giải nhì
65071
07225
Giải ba
81256
00820
61316
16376
06502
37581
Giải tư
0723
3898
9827
6212
Giải năm
6854
8517
1768
6715
7835
4283
Giải sáu
589
092
884
Giải bảy
00
85
97
79
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
7,812,5,6,7
0,1,920,3,5,7
9
2,835
5,84 
1,2,3,854,6,7
1,5,768
1,2,5,971,6,9
6,981,3,4,5
9
2,7,892,7,8
 
Ngày: 23/09/2019
Giải ĐB
92329
Giải nhất
47959
Giải nhì
26660
46653
Giải ba
76726
35718
23527
80086
09088
57142
Giải tư
3441
7277
3981
9331
Giải năm
5020
9683
5275
9588
6383
5562
Giải sáu
043
818
113
Giải bảy
11
85
53
05
ChụcSốĐ.Vị
2,605
1,3,4,811,3,82
4,620,6,7,9
1,4,52,8231
 41,2,3
0,7,8532,9
2,860,2
2,775,7
12,8281,32,5,6
82
2,59