www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 03/01/2019
Giải ĐB
60824
Giải nhất
55041
Giải nhì
15193
66122
Giải ba
84924
07715
80113
77073
98972
54689
Giải tư
9840
3138
3862
2883
Giải năm
3852
9294
8031
4568
8358
9906
Giải sáu
266
328
646
Giải bảy
75
78
28
89
ChụcSốĐ.Vị
406
3,413,5
2,5,6,722,42,82
1,7,8,931,8
22,940,1,6
1,752,8
0,4,662,6,8
 72,3,5,8
22,3,5,6
7
83,92
8293,4
 
Ngày: 31/12/2018
Giải ĐB
45276
Giải nhất
47653
Giải nhì
82065
29276
Giải ba
25396
81597
83276
57151
14066
09935
Giải tư
7280
7973
8102
1845
Giải năm
4819
6414
6791
4206
8832
2861
Giải sáu
470
430
439
Giải bảy
98
59
29
32
ChụcSốĐ.Vị
3,7,802,6
5,6,914,9
0,3229
5,730,22,5,9
145
3,4,651,3,9
0,6,73,961,5,6
970,3,63
980
1,2,3,591,6,7,8
 
Ngày: 27/12/2018
Giải ĐB
24529
Giải nhất
55726
Giải nhì
87621
81834
Giải ba
06183
28342
85432
86248
00827
66193
Giải tư
3579
1214
1590
5315
Giải năm
3715
5449
3783
0358
5719
3156
Giải sáu
205
927
937
Giải bảy
46
86
68
33
ChụcSốĐ.Vị
905
214,52,9
3,421,6,72,9
3,82,932,3,4,7
1,342,6,8,9
0,1256,8
2,4,5,868
22,379
4,5,6832,6
1,2,4,790,3
 
Ngày: 24/12/2018
Giải ĐB
50522
Giải nhất
93807
Giải nhì
60664
34149
Giải ba
41188
75652
28599
11322
09251
24266
Giải tư
4305
8696
9716
0634
Giải năm
1748
1020
6324
4081
6361
9632
Giải sáu
263
343
076
Giải bảy
30
37
03
82
ChụcSốĐ.Vị
2,303,5,7
5,6,816
22,3,5,820,22,4
0,4,630,2,4,7
2,3,643,8,9
051,2
1,6,7,961,3,4,6
0,376
4,881,2,8
4,996,9
 
Ngày: 20/12/2018
Giải ĐB
41302
Giải nhất
47422
Giải nhì
26270
96796
Giải ba
55635
98159
14745
72681
24705
91107
Giải tư
3725
0654
0685
0444
Giải năm
0726
0804
8807
8196
7351
9516
Giải sáu
388
208
566
Giải bảy
48
42
70
21
ChụcSốĐ.Vị
7202,4,5,72
8
2,5,816
0,2,421,2,5,6
 35
0,4,542,4,5,8
0,2,3,4
8
51,4,9
1,2,6,9266
02702
0,4,881,5,8
5962
 
Ngày: 17/12/2018
Giải ĐB
46365
Giải nhất
59917
Giải nhì
16680
55318
Giải ba
30230
24324
17794
64353
25382
59178
Giải tư
9320
1706
4619
0567
Giải năm
4866
2328
1998
4059
7079
9881
Giải sáu
721
147
132
Giải bảy
37
60
32
20
ChụcSốĐ.Vị
22,3,6,806
2,817,8,9
32,8202,1,4,8
530,22,7
2,947
653,9
0,660,5,6,7
1,3,4,678,9
1,2,7,980,1,2
1,5,794,8