|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01140 | Ngày quay thưởng 29/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,275,775,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 939 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,581 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01139 | Ngày quay thưởng 27/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,680,939,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,018 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,768 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01138 | Ngày quay thưởng 24/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,190,373,500đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 734 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,608 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01137 | Ngày quay thưởng 22/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,542,048,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 912 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,135 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01136 | Ngày quay thưởng 20/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,317,089,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 835 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,218 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01135 | Ngày quay thưởng 17/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 32,398,072,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,056 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,834 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01134 | Ngày quay thưởng 15/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,627,080,000đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,465 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,354 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01133 | Ngày quay thưởng 13/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,402,013,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,382 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,758 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01132 | Ngày quay thưởng 10/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,299,498,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,076 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,183 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01131 | Ngày quay thưởng 08/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,503,268,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 912 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,652 | 30,000đ |  |  | 
    
 |