|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,176,335,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 841 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,209 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,643,306,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 798 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,972 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,246,272,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 881 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,685 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 12/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 73,078,715,000đ |   | Giải nhất |  | 55 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,255 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 37,366 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 09/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 66,446,394,500đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,828 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,263 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 07/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 60,536,720,500đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,980 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,965 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 05/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 54,938,892,500đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,930 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 33,216 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 02/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 49,214,478,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,488 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,763 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 31/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 44,269,078,000đ |   | Giải nhất |  | 50 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,872 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,806 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01022 | Ngày quay thưởng 29/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 40,039,098,000đ |   | Giải nhất |  | 50 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,679 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,976 | 30,000đ |  |  | 
    
 |