|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 12/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,674,351,500đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,103 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,711 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 10/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,137,132,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,156 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,148 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 08/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,668,406,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,085 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,257 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 05/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,021,254,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 911 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,310 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 03/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,518,471,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 792 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,455 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 2 | 48,383,620,000đ |   | Giải nhất |  | 59 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,101 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 48,675 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 87,754,341,500đ |   | Giải nhất |  | 47 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,444 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 41,868 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 79,907,120,500đ |   | Giải nhất |  | 49 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,192 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 35,356 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 22/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 72,458,330,000đ |   | Giải nhất |  | 51 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,338 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 39,630 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 19/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 65,155,827,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,979 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,792 | 30,000đ |  |  | 
    
 |