Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00953 | Ngày quay thưởng 04/11/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,414,096,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,379,344,100đ |
Giải nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
410 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,029 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00952 | Ngày quay thưởng 02/11/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
31,605,069,000đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,178,341,000đ |
Giải nhất |
|
3 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
544 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,173 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00951 | Ngày quay thưởng 31/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
173,149,875,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,727,385,950đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,613 |
500,000đ |
Giải ba |
|
33,139 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00950 | Ngày quay thưởng 28/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
166,603,401,750đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,602,191,450đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,226 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,742 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00949 | Ngày quay thưởng 26/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
157,447,377,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,584,855,450đ |
Giải nhất |
|
30 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,592 |
500,000đ |
Giải ba |
|
29,929 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00948 | Ngày quay thưởng 24/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
152,183,678,700đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
6,548,895,550đ |
Giải nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,534 |
500,000đ |
Giải ba |
|
31,359 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00947 | Ngày quay thưởng 21/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
142,854,653,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,512,337,200đ |
Giải nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,280 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,040 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00946 | Ngày quay thưởng 19/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
134,594,405,850đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,594,531,900đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,241 |
500,000đ |
Giải ba |
|
25,928 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00945 | Ngày quay thưởng 17/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
126,033,393,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,643,308,350đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,214 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,177 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00944 | Ngày quay thưởng 14/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
120,243,618,750đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,040,169,200đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,231 |
500,000đ |
Giải ba |
|
25,555 |
50,000đ |
|
|
|