|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 23/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 55,896,580,500đ |   | Giải nhất |  | 49 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,873 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,676 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 21/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 50,440,757,500đ |   | Giải nhất |  | 62 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,039 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,908 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 18/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 45,166,929,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,537 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,502 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 16/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 40,113,943,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,612 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,434 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 14/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,490,259,000đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,388 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,756 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 11/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,449,479,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,349 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,912 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 07/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,679,187,500đ |   | Giải nhất |  | 35 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,307 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,997 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 04/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,589,111,000đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,386 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,404 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 02/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,772,445,000đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 861 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,457 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 31/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,563,269,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,174 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,807 | 30,000đ |  |  | 
    
 |