|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 14/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,490,259,000đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,388 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,756 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 11/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,449,479,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,349 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,912 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 07/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,679,187,500đ |   | Giải nhất |  | 35 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,307 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,997 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 04/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,589,111,000đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,386 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,404 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 02/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,772,445,000đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 861 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,457 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 31/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,563,269,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,174 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,807 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01153 | Ngày quay thưởng 28/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,814,565,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 956 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,299 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 26/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,171,568,000đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 955 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,485 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 24/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,729,627,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,024 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,352 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 21/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,390,683,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 818 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,040 | 30,000đ |  |  | 
    
 |