|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01041 | Ngày quay thưởng 12/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 42,229,126,500đ |   | Giải nhất |  | 44 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,650 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,317 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01040 | Ngày quay thưởng 10/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 38,480,580,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,593 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,476 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01039 | Ngày quay thưởng 07/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 34,598,123,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,025 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,130 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 05/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 30,465,327,500đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,020 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,752 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 03/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,803,933,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,151 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,973 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01036 | Ngày quay thưởng 30/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,181,232,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 943 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,992 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01035 | Ngày quay thưởng 28/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,579,217,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,271 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,291 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01034 | Ngày quay thưởng 26/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,021,341,500đ |   | Giải nhất |  | 10 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,009 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,636 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,213,526,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 812 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,000 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,515,644,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,041 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,969 | 30,000đ |  |  | 
    
 |