|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 03/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,986,447,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,133 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,206 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 01/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,270,714,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,084 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,505 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 29/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,873,004,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,026 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,196 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 27/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,897,525,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,095 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,662 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 25/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,900,382,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,102 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,302 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00994 | Ngày quay thưởng 20/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,047,650,000đ |   | Giải nhất |  | 50 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,475 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,940 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00993 | Ngày quay thưởng 15/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,962,713,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,133 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,386 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00992 | Ngày quay thưởng 13/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,505,185,000đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 937 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,672 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 11/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 58,214,087,500đ |   | Giải nhất |  | 46 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,995 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,864 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 08/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 52,449,684,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,548 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,215 | 30,000đ |  |  | 
    
 |