| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01346 | Ngày quay thưởng 27/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 49,225,180,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,523 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,247 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01182 | Ngày quay thưởng 26/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 68,101,773,600đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 6,694,169,350đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 795 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,867 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01345 | Ngày quay thưởng 25/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 44,199,332,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,821 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 28,785 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01181 | Ngày quay thưởng 24/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,979,397,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,125,016,500đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 681 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 156,651 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01344 | Ngày quay thưởng 23/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,593,568,000đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,955 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 28,179 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01180 | Ngày quay thưởng 22/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 59,711,369,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,761,902,200đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 848 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,939 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01343 | Ngày quay thưởng 20/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,055,913,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,514 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,974 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01179 | Ngày quay thưởng 19/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,252,064,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,377,534,950đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 737 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,615 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01342 | Ngày quay thưởng 18/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 30,530,141,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,274 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,149 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01178 | Ngày quay thưởng 17/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 53,378,153,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,058,211,600đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 718 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,489 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |