| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #01332 | Ngày quay thưởng 26/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 44,658,895,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,836 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,086 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 25/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 175,595,022,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 10,535,753,800đ |  | Giải nhất |  | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,903 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 37,669 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01331 | Ngày quay thưởng 23/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,370,154,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,900 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 29,347 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01167 | Ngày quay thưởng 22/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 164,088,133,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 9,257,210,650đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,304 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 30,420 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01330 | Ngày quay thưởng 21/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 34,506,718,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,236 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,298 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 20/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 153,077,300,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 8,033,784,700đ |  | Giải nhất |  | 35 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,819 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 35,491 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01329 | Ngày quay thưởng 19/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 29,865,157,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,497 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,133 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01165 | Ngày quay thưởng 18/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 143,802,230,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,003,221,400đ |  | Giải nhất |  | 31 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,272 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 30,131 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01328 | Ngày quay thưởng 16/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 27,522,972,000đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,430 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,369 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 15/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 133,643,776,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,874,504,300đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,091 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 25,789 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |