| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  26/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ sáu | Kỳ vé: #01423 | Ngày quay thưởng 24/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,646,843,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 916 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,766 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01259 | Ngày quay thưởng 23/10/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 39,936,636,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,923,378,700đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 504 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,610 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01422 | Ngày quay thưởng 22/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 133,774,094,500đ |   | Giải nhất |  | 93 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 4,758 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 76,055 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01258 | Ngày quay thưởng 21/10/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 37,705,495,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,675,474,200đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 947 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,131 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01421 | Ngày quay thưởng 19/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 122,200,134,500đ |   | Giải nhất |  | 101 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,249 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 52,377 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01257 | Ngày quay thưởng 18/10/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,097,198,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,496,774,550đ |  | Giải nhất |  | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 754 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,531 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01420 | Ngày quay thưởng 17/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 112,369,722,000đ |   | Giải nhất |  | 87 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,637 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 58,007 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01256 | Ngày quay thưởng 16/10/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,989,782,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,373,728,300đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 550 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,762 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01419 | Ngày quay thưởng 15/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 102,316,956,500đ |   | Giải nhất |  | 55 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,684 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 49,337 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01255 | Ngày quay thưởng 14/10/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,287,273,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,184,560,650đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 642 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,449 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |