|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01254 | Ngày quay thưởng 22/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,434,713,500đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   970 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,268 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01090 | Ngày quay thưởng 21/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 69,661,431,750đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 2,275,977,200đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,034 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,153 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01253 | Ngày quay thưởng 20/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,410,440,000đ |     |  Giải nhất |         |   38 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   977 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,058 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01089 | Ngày quay thưởng 19/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 67,050,862,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,261,891,150đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,002 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,340 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01252 | Ngày quay thưởng 18/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,855,427,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   919 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,057 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01088 | Ngày quay thưởng 17/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 64,498,682,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,978,315,600đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 857 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,607 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01251 | Ngày quay thưởng 15/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,097,503,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,145 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,449 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01087 | Ngày quay thưởng 14/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 60,968,881,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,586,115,500đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 923 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,958 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01250 | Ngày quay thưởng 13/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,538,458,000đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   963 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,666 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01086 | Ngày quay thưởng 12/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 58,348,724,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,294,986,950đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 793 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,714 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |