|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #01061 | Ngày quay thưởng 16/07/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 143,092,525,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,794,824,050đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,389 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 29,054 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01224 | Ngày quay thưởng 14/07/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,676,058,500đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,230 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,299 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01060 | Ngày quay thưởng 13/07/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 132,641,850,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,633,637,950đ |  | Giải nhất |       | 31 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,455 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,846 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01223 | Ngày quay thưởng 12/07/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,018,319,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   985 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,691 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01059 | Ngày quay thưởng 11/07/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 126,939,109,350đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,518,167,100đ |  | Giải nhất |       | 55 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,686 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,945 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01222 | Ngày quay thưởng 10/07/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,294,625,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   833 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,520 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01058 | Ngày quay thưởng 09/07/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 119,737,487,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,717,986,850đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,735 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 35,548 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01221 | Ngày quay thưởng 07/07/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,539,605,500đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   907 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,988 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01057 | Ngày quay thưởng 06/07/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 113,275,605,450đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 1,767,804,975đ |  | Giải nhất |       | 33 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,607 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 32,178 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01220 | Ngày quay thưởng 05/07/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   20,185,430,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,069 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,530 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |