|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 15/10/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 108,078,081,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,077,661,600đ |  | Giải nhất |       | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,297 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,127 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01263 | Ngày quay thưởng 13/10/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,369,031,000đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,032 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,708 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 12/10/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 102,984,137,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,511,666,750đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 971 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,075 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 11/10/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   13,354,346,000đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   936 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,036 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 10/10/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 98,379,136,650đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,367,972,050đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,240 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,370 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 09/10/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   13,438,081,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   880 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,784 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 08/10/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 94,545,136,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,941,972,000đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,020 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,104 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01260 | Ngày quay thưởng 06/10/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   16,416,912,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,031 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,964 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 05/10/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 89,911,590,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,427,133,600đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,037 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,527 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01259 | Ngày quay thưởng 04/10/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,724,040,000đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,041 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,085 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |