|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01086 | Ngày quay thưởng 12/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 58,348,724,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,294,986,950đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 793 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,714 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01249 | Ngày quay thưởng 11/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,176,145,000đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   976 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,165 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01085 | Ngày quay thưởng 10/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 55,693,842,150đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,061,709,750đ |  | Giải nhất |       | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 930 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,611 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01248 | Ngày quay thưởng 08/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   28,144,908,000đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,184 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,017 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01084 | Ngày quay thưởng 07/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 53,279,767,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,793,479,250đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 727 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,737 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01247 | Ngày quay thưởng 06/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,383,657,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,152 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,801 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01083 | Ngày quay thưởng 05/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 50,919,272,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,531,202,000đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 876 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,846 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01246 | Ngày quay thưởng 04/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,441,923,000đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,168 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,041 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01082 | Ngày quay thưởng 03/09/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 48,757,939,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,291,053,850đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 876 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,417 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01245 | Ngày quay thưởng 01/09/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   22,540,554,500đ |     |  Giải nhất |         |   31 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,054 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,400 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |