| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #01175 | Ngày quay thưởng 10/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,401,898,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,060,849,850đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 772 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,987 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01338 | Ngày quay thưởng 09/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,271,501,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,412 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,604 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01174 | Ngày quay thưởng 08/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 41,867,135,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,779,209,600đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 764 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,662 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01337 | Ngày quay thưởng 06/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,412,440,000đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,201 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,982 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 05/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 39,367,446,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,501,466,350đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 761 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,161 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01336 | Ngày quay thưởng 04/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,558,285,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,072 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,051 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 03/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 37,221,951,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,263,077,950đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 600 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,383 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01335 | Ngày quay thưởng 02/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,743,095,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,084 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,611 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 01/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,854,249,450đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 12,264,960,500đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 722 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,256 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01334 | Ngày quay thưởng 30/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 56,741,982,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,024 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 33,818 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |