| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #01199 | Ngày quay thưởng 05/06/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 191,760,348,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,257,617,900đ |  | Giải nhất |  | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,338 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 30,258 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01362 | Ngày quay thưởng 04/06/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 44,017,957,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,856 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 29,087 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01198 | Ngày quay thưởng 03/06/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 180,795,936,450đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,039,349,950đ |  | Giải nhất |  | 36 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 2,155 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 40,851 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01361 | Ngày quay thưởng 01/06/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 38,847,124,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,756 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,810 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01197 | Ngày quay thưởng 31/05/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 170,827,938,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,931,794,600đ |  | Giải nhất |  | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,280 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 28,062 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01360 | Ngày quay thưởng 30/05/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 34,305,979,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,448 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,098 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01196 | Ngày quay thưởng 29/05/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 160,738,006,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,810,691,100đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,085 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,409 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01359 | Ngày quay thưởng 28/05/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 29,736,250,000đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,210 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,702 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01195 | Ngày quay thưởng 27/05/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 153,441,786,900đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,736,426,100đ |  | Giải nhất |  | 44 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,873 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 35,708 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01358 | Ngày quay thưởng 25/05/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,290,182,500đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,614 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,530 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |