| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #01323 | Ngày quay thưởng 05/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,354,094,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,241 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,395 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 04/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 96,543,610,950đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,612,034,450đ |  | Giải nhất |  | 24 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,227 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,815 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01322 | Ngày quay thưởng 02/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,328,308,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,119 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,408 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 01/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 91,035,300,900đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,233,402,450đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,352 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,538 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01321 | Ngày quay thưởng 28/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,537,177,000đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,138 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,757 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 27/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 84,093,740,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,462,118,000đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,101 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,320 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01320 | Ngày quay thưởng 26/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 22,893,989,000đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,273 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,912 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 25/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 79,934,678,850đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,061,657,400đ |  | Giải nhất |  | 39 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,470 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,323 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01319 | Ngày quay thưởng 23/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,715,045,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,351 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,643 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 22/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 77,102,412,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,746,961,100đ |  | Giải nhất |  | 24 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,166 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,583 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |