| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ sáu | Kỳ vé: #01336 | Ngày quay thưởng 04/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,558,285,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,072 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,051 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 03/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 37,221,951,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,263,077,950đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 600 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,383 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01335 | Ngày quay thưởng 02/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,743,095,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,084 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,611 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 01/04/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,854,249,450đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 12,264,960,500đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 722 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,256 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01334 | Ngày quay thưởng 30/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 56,741,982,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,024 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 33,818 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 29/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,223,916,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 11,972,701,300đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 628 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,454 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01333 | Ngày quay thưởng 28/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 50,292,236,000đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,051 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 32,233 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 27/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 186,303,633,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 11,725,599,450đ |  | Giải nhất |  | 31 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,636 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 35,920 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01332 | Ngày quay thưởng 26/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 44,658,895,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,836 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,086 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 25/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 175,595,022,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 10,535,753,800đ |  | Giải nhất |  | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,903 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 37,669 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |