| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01310 | Ngày quay thưởng 02/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 152,678,407,000đ |   | Giải nhất |  | 78 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 4,285 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 64,392 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01146 | Ngày quay thưởng 01/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 46,018,127,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,976,360,700đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 577 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,043 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01309 | Ngày quay thưởng 31/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 139,780,079,500đ |   | Giải nhất |  | 87 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 4,420 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 70,504 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01145 | Ngày quay thưởng 30/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 43,645,177,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,712,699,550đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 854 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,938 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01308 | Ngày quay thưởng 26/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 126,005,043,500đ |   | Giải nhất |  | 90 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 4,393 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 72,470 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01144 | Ngày quay thưởng 25/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,900,773,450đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,407,765,800đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 477 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,616 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01307 | Ngày quay thưởng 24/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 113,638,180,500đ |   | Giải nhất |  | 89 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 4,366 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 70,058 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01143 | Ngày quay thưởng 23/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,546,257,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,146,152,900đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 566 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,494 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01306 | Ngày quay thưởng 22/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 100,732,063,000đ |   | Giải nhất |  | 69 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,871 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 62,629 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01142 | Ngày quay thưởng 21/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,193,391,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,884,723,400đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 646 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,485 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |