|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #01055 | Ngày quay thưởng 02/07/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 103,450,239,300đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 6,940,249,300đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,361 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 25,227 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01218 | Ngày quay thưởng 30/06/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,735,323,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,155 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,174 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01054 | Ngày quay thưởng 29/06/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 94,939,428,000đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,994,603,600đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,055 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,771 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01217 | Ngày quay thưởng 28/06/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,172,247,000đ |     |  Giải nhất |         |   12 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   923 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,650 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01053 | Ngày quay thưởng 27/06/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 87,506,345,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,168,705,500đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,017 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,877 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01216 | Ngày quay thưởng 26/06/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,538,712,500đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   852 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,271 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01052 | Ngày quay thưởng 25/06/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 80,672,952,450đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,409,439,650đ |  | Giải nhất |       | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,434 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,369 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01215 | Ngày quay thưởng 23/06/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   19,775,097,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,256 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,562 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01051 | Ngày quay thưởng 22/06/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 76,722,113,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,970,457,500đ |  | Giải nhất |       | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,120 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,119 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01214 | Ngày quay thưởng 21/06/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,108,742,500đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,342 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,502 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |