www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 14/01/2024
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
571470
Giải nhất
59000
Giải nhì
00662
Giải ba
92358
47786
Giải tư
45928
56459
61792
78349
93735
32050
01655
Giải năm
8163
Giải sáu
7527
8898
9813
Giải bảy
593
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700
 13
6,927,8
1,6,935
 49
3,5,850,5,8,9
862,3
270
2,5,985,6
4,592,3,8
 
Ngày: 07/01/2024
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
233955
Giải nhất
44959
Giải nhì
10933
Giải ba
94217
01777
Giải tư
14839
07495
51222
47175
22040
69670
54692
Giải năm
0219
Giải sáu
1554
3405
6313
Giải bảy
437
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,705
 13,7,9
22,9222
1,333,7,9
540
0,5,7,954,5,9
 6 
1,3,770,5,7
 8 
1,3,592,5
 
Ngày: 31/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-E12
Giải ĐB
382156
Giải nhất
13022
Giải nhì
99633
Giải ba
29853
78647
Giải tư
13425
16873
10269
04432
09425
22551
68223
Giải năm
0444
Giải sáu
7770
0863
7631
Giải bảy
235
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,51 
2,322,3,52
2,3,5,6
7
31,2,3,5
444,7
22,351,3,62
5263,9
470,3
 8 
69 
 
Ngày: 24/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
346316
Giải nhất
46130
Giải nhì
16435
Giải ba
64229
21964
Giải tư
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
Giải năm
2787
Giải sáu
6378
6751
6240
Giải bảy
239
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,401
0,512,5,62
124,9
330,3,5,9
2,640,9
1,351,9
1264
878
787
2,3,4,59 
 
Ngày: 17/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
143390
Giải nhất
83410
Giải nhì
91350
Giải ba
44093
64945
Giải tư
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
Giải năm
4923
Giải sáu
2639
4782
0561
Giải bảy
585
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,5,905,8
6210,4,5
823,5
2,934,9
1,3,745
0,1,2,4
8
50
 612
 74
082,5
390,3
 
Ngày: 10/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
300589
Giải nhất
55110
Giải nhì
59391
Giải ba
00418
42254
Giải tư
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
Giải năm
5230
Giải sáu
3157
4833
7066
Giải bảy
862
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
5,910,8
627
330,3
545
4,951,4,7
662,6,7
2,5,679
1,989
7,8,991,5,8,9
 
Ngày: 03/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
425171
Giải nhất
33858
Giải nhì
35309
Giải ba
42857
42938
Giải tư
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
Giải năm
9850
Giải sáu
9057
3130
3724
Giải bảy
762
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,3,509
710,4,7
624,9
 30,8
1,2,444,7
850,72,8
 62
1,4,52,771,7
3,585
0,29