|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 79 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Bình Định 28/03/2024 |
Giải tư: 42052 - 83847 - 57948 - 32345 - 23679 - 83723 - 23086 |
Khánh Hòa 24/03/2024 |
Giải tư: 34365 - 11011 - 29706 - 72307 - 24179 - 28765 - 95735 |
Thừa T. Huế 24/03/2024 |
Giải tư: 99615 - 02934 - 79675 - 08523 - 21757 - 70579 - 72803 |
Quảng Trị 21/03/2024 |
Giải ba: 18572 - 10979 |
Kon Tum 17/03/2024 |
Giải tư: 87668 - 27966 - 61035 - 82176 - 50231 - 30979 - 97639 |
Đắk Lắk 12/03/2024 |
Giải sáu: 8379 - 7208 - 7503 |
Đà Nẵng 09/03/2024 |
Giải nhì: 80079 Giải tư: 16817 - 96830 - 43909 - 85198 - 55881 - 90880 - 17779 |
Quảng Trị 07/03/2024 |
Giải tư: 59174 - 27679 - 59329 - 41437 - 62057 - 46481 - 44839 |
Đà Nẵng 02/03/2024 |
Giải ba: 74762 - 61079 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
5 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|