|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 92 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Long An 20/04/2024 |
Giải nhì: 11592 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải tư: 49139 - 56992 - 77386 - 63298 - 37315 - 26615 - 85954 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải bảy: 592 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
Long An 13/04/2024 |
Giải sáu: 1392 - 0560 - 5778 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải bảy: 392 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải sáu: 0092 - 9586 - 2241 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải ba: 04512 - 21592 Giải tư: 86420 - 45945 - 09929 - 29661 - 96917 - 73192 - 98851 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải ba: 66871 - 47492 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải tư: 34692 - 67729 - 38543 - 94555 - 30005 - 93620 - 39472 |
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải ba: 81934 - 25092 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 04/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
7 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
2 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
17 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|