|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 74 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải sáu: 8207 - 2125 - 4974 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải bảy: 974 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải nhì: 30674 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải sáu: 5974 - 9533 - 5388 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 89161 - 82913 - 47374 - 83111 - 44453 - 80566 - 64527 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải sáu: 8574 - 2056 - 7385 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải tư: 05038 - 04378 - 91688 - 52674 - 73520 - 12883 - 59742 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|