|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 56 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải sáu: 1464 - 8333 - 9756 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải sáu: 3956 - 7413 - 5966 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải tư: 85601 - 28788 - 77598 - 53243 - 95456 - 80798 - 46147 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải tư: 66044 - 08285 - 24924 - 75626 - 01956 - 48827 - 49746 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải tư: 83890 - 13265 - 81956 - 79040 - 94032 - 90734 - 22128 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải nhất: 30856 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải tám: 56 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tám: 56 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải tư: 76169 - 04561 - 45656 - 62651 - 74384 - 19731 - 81026 |
Long An 30/03/2024 |
Giải tám: 56 |
TP. HCM 25/03/2024 |
Giải ba: 36656 - 30970 |
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải sáu: 5327 - 3426 - 3156 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải sáu: 8574 - 2056 - 7385 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải sáu: 5031 - 6056 - 3920 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|