|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 53 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 |
Long An 13/04/2024 |
Giải nhất: 65753 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 89161 - 82913 - 47374 - 83111 - 44453 - 80566 - 64527 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 18749 - 90814 - 13837 - 09653 - 90102 - 75729 - 08552 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải nhất: 93653 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải sáu: 8157 - 4353 - 0007 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải nhất: 85053 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải bảy: 053 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải tư: 39988 - 02853 - 85218 - 12828 - 86114 - 51426 - 31278 |
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải sáu: 6530 - 9253 - 9759 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải bảy: 953 |
TP. HCM 25/03/2024 |
Giải nhất: 83153 |
TP. HCM 18/03/2024 |
Giải tư: 54579 - 77625 - 43743 - 48378 - 56553 - 76005 - 11163 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|