|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 47 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải nhất: 16747 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải ba: 45347 - 53531 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải sáu: 8247 - 1634 - 5823 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải tư: 53233 - 68601 - 30634 - 37070 - 21831 - 20851 - 22947 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải tư: 85601 - 28788 - 77598 - 53243 - 95456 - 80798 - 46147 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải ĐB: 900047 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải nhì: 48047 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải ba: 89347 - 10737 |
Long An 23/03/2024 |
Giải bảy: 347 |
Tây Ninh 21/03/2024 |
Giải sáu: 4800 - 1047 - 2833 |
Đồng Nai 20/03/2024 |
Giải tư: 94047 - 44269 - 35651 - 96558 - 48957 - 15607 - 17465 |
Cần Thơ 20/03/2024 |
Giải tư: 63748 - 37709 - 51805 - 49947 - 82592 - 01533 - 52037 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải tư: 18727 - 40847 - 05451 - 71126 - 03903 - 11493 - 03360 Giải ĐB: 417347 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải ba: 50401 - 06547 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|