|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 32 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải tư: 15995 - 32232 - 60209 - 70985 - 20735 - 32832 - 41444 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải sáu: 9533 - 9410 - 0832 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải tư: 78032 - 81761 - 83269 - 33219 - 49406 - 79012 - 79494 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải tư: 83890 - 13265 - 81956 - 79040 - 94032 - 90734 - 22128 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải tư: 57283 - 46346 - 73632 - 50181 - 70078 - 50106 - 39658 |
TP. HCM 25/03/2024 |
Giải sáu: 2766 - 7226 - 3632 |
Long An 23/03/2024 |
Giải nhất: 11432 Giải ba: 42132 - 04321 |
Tây Ninh 21/03/2024 |
Giải tư: 23988 - 62791 - 88042 - 35132 - 21852 - 54721 - 53291 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải năm: 2432 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|