|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 31 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải ba: 45347 - 53531 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải tư: 53233 - 68601 - 30634 - 37070 - 21831 - 20851 - 22947 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải ĐB: 193631 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải bảy: 131 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải tư: 76169 - 04561 - 45656 - 62651 - 74384 - 19731 - 81026 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải bảy: 431 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải tư: 20008 - 14231 - 83037 - 75229 - 91491 - 39161 - 13314 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải tư: 21867 - 93861 - 77360 - 54999 - 22996 - 59511 - 67031 Giải sáu: 5031 - 6056 - 3920 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|