|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 15 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải ba: 91127 - 49515 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải tư: 61116 - 29576 - 42413 - 37115 - 29242 - 96636 - 38806 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải năm: 9415 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải ĐB: 529215 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải sáu: 3115 - 3225 - 0078 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 33483 - 12115 Giải bảy: 515 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 34922 - 37415 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải ĐB: 503415 |
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải nhất: 07015 Giải ĐB: 860915 |
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải tư: 83416 - 85415 - 38038 - 16740 - 72273 - 51273 - 55590 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
TP. HCM 18/03/2024 |
Giải nhất: 00315 Giải nhì: 44115 |
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải tư: 31797 - 29464 - 07881 - 66603 - 58715 - 07327 - 13739 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|