|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 03 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 88555 - 83095 - 09403 - 98261 - 40365 - 15728 - 93203 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải tư: 84218 - 28434 - 12461 - 99520 - 50326 - 41555 - 18003 |
Long An 30/03/2024 |
Giải bảy: 203 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải sáu: 1968 - 3503 - 6916 |
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải sáu: 5057 - 9903 - 1143 |
Vĩnh Long 22/03/2024 |
Giải tư: 91012 - 21925 - 41703 - 00827 - 75267 - 82627 - 62740 Giải sáu: 5403 - 8045 - 4878 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải tư: 18727 - 40847 - 05451 - 71126 - 03903 - 11493 - 03360 |
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải tư: 31797 - 29464 - 07881 - 66603 - 58715 - 07327 - 13739 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|