www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Ngày: 16/07/2023
XSTG - Loại vé: TG-C7
Giải ĐB
325477
Giải nhất
83177
Giải nhì
79037
Giải ba
32028
73198
Giải tư
94592
47342
94216
02345
69602
68199
95529
Giải năm
9037
Giải sáu
3079
1077
0575
Giải bảy
286
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 02
 16
0,4,928,9
 36,72
 42,5
4,75 
1,3,86 
32,7375,73,9
2,986
2,7,992,8,9
 
Ngày: 16/07/2023
XSKG - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
302212
Giải nhất
49707
Giải nhì
26943
Giải ba
90334
39430
Giải tư
75337
00311
08895
50920
50568
87984
33291
Giải năm
4953
Giải sáu
8931
6183
2610
Giải bảy
103
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303,7
1,3,910,1,2
120
0,4,5,7
8
30,1,4,7
3,843
953
 68
0,373
683,4
 91,5
 
Ngày: 16/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K3
Giải ĐB
543403
Giải nhất
21777
Giải nhì
58817
Giải ba
74760
72344
Giải tư
79868
69519
19579
56059
28240
56611
41890
Giải năm
1342
Giải sáu
1528
9403
0674
Giải bảy
035
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,6,9032
111,7,9
428
0235
4,740,2,4,6
359
460,8
1,774,7,9
2,68 
1,5,790
 
Ngày: 15/07/2023
XSHCM - Loại vé: 7C7
Giải ĐB
138726
Giải nhất
17446
Giải nhì
03980
Giải ba
45595
59327
Giải tư
99532
82162
38806
56958
91654
50717
27770
Giải năm
8396
Giải sáu
4426
7675
8652
Giải bảy
599
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
7,806
817
3,5,6262,7
 32
546
7,952,4,8
0,22,4,962
1,270,5
580,1
995,6,9
 
Ngày: 15/07/2023
XSLA - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
885234
Giải nhất
99084
Giải nhì
69373
Giải ba
37572
93639
Giải tư
20887
78232
67837
00382
84317
91515
12183
Giải năm
5317
Giải sáu
1118
4555
8977
Giải bảy
487
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 15,72,8
3,7,82 
6,7,832,4,7,9
3,84 
1,555
 63
12,3,7,8272,3,7
182,3,4,72
39 
 
Ngày: 15/07/2023
XSBP - Loại vé: 7K3-N23
Giải ĐB
856501
Giải nhất
87238
Giải nhì
89425
Giải ba
99409
38582
Giải tư
52047
51364
08593
62881
56857
51198
61178
Giải năm
1116
Giải sáu
4252
2191
1571
Giải bảy
272
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,7,8,916
3,5,7,825
932,8
647
252,7
164
4,571,2,8
3,7,981,2
091,3,8
 
Ngày: 15/07/2023
XSHG - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
615343
Giải nhất
23156
Giải nhì
97120
Giải ba
54887
12735
Giải tư
26829
70695
80593
62768
40466
39379
49227
Giải năm
1310
Giải sáu
5066
0817
3600
Giải bảy
974
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200
 10,7
 20,7,9
4,935
7243
3,956
5,62662,8
1,2,8742,9
687
2,793,5