www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10D7
Giải ĐB
578796
Giải nhất
48335
Giải nhì
76932
Giải ba
52908
67184
Giải tư
53545
93709
54055
31426
47816
76581
69862
Giải năm
0928
Giải sáu
0065
2178
2514
Giải bảy
438
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
814,62
3,626,8
 32,5,8
1,845
3,4,5,655
12,2,962,5
 78
0,2,3,781,4
096
 
Ngày: 28/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
755944
Giải nhất
49671
Giải nhì
76449
Giải ba
47571
35588
Giải tư
19743
90491
60122
97426
33166
73701
97730
Giải năm
8365
Giải sáu
6091
8108
6370
Giải bảy
318
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,701,8
0,72,9218
222,6
430,5
443,4,9
3,65 
2,665,6
 70,12
0,1,888
4912
 
Ngày: 28/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K4-N23
Giải ĐB
947492
Giải nhất
00910
Giải nhì
13731
Giải ba
31769
17645
Giải tư
42149
73388
53909
22118
18648
14054
23182
Giải năm
0470
Giải sáu
8301
5389
5962
Giải bảy
068
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,701,9
0,310,8
6,8,92 
 31
5245,8,9
4542
 62,8,9
 70
1,4,6,882,8,9
0,4,6,892
 
Ngày: 28/10/2023
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
053900
Giải nhất
49986
Giải nhì
75692
Giải ba
22125
53409
Giải tư
52199
60456
19257
92974
73674
34211
91633
Giải năm
0509
Giải sáu
2340
7217
0294
Giải bảy
915
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,400,92
111,3,5,7
925
1,333
72,940
1,256,7
5,86 
1,5742
 86
02,992,4,9
 
Ngày: 28/10/2023
13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU
Giải ĐB
07157
Giải nhất
12258
Giải nhì
78073
22472
Giải ba
15755
38656
08969
86598
42614
30508
Giải tư
6489
0925
6537
1677
Giải năm
5598
1977
7565
9877
6528
5059
Giải sáu
598
063
808
Giải bảy
93
74
83
97
ChụcSốĐ.Vị
 082
 14
725,8
6,7,8,937
1,74 
2,5,655,6,7,8
9
563,5,9
3,5,73,972,3,4,73
02,2,5,9383,9
5,6,893,7,83
 
Ngày: 28/10/2023
XSDNO
Giải ĐB
844290
Giải nhất
92736
Giải nhì
09128
Giải ba
93780
76551
Giải tư
98588
44439
33813
39340
13661
65590
80357
Giải năm
4256
Giải sáu
9628
7993
0161
Giải bảy
996
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,8,920 
5,6213
 282
1,936,9
 40
 51,6,7
3,5,8,9612
57 
22,880,6,8
3902,3,6
 
Ngày: 28/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
684631
Giải nhất
24151
Giải nhì
49496
Giải ba
47334
77449
Giải tư
53858
57056
58560
63874
10512
09254
02252
Giải năm
4672
Giải sáu
5397
0122
8358
Giải bảy
482
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
60 
3,512,8
1,2,5,7
8
22
 31,4
3,5,749
 51,2,4,6
82
5,960
972,4
1,5282
496,7
 
Ngày: 28/10/2023
XSQNG
Giải ĐB
202034
Giải nhất
97933
Giải nhì
98081
Giải ba
14664
70451
Giải tư
94438
72178
51675
99894
68095
22585
72980
Giải năm
5243
Giải sáu
3434
1480
1552
Giải bảy
295
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
820 
5,81 
52 
3,433,42,8
32,6,943
72,8,9251,2
 64
 752,8
3,7802,1,5
 94,52